Tên sản phẩm / Dịch vụ: Phần mềm Smart AI Camera
Logo:
Loại: Sản phẩm
Đường dẫn sản phẩm:
Loại sản phẩm: Không có dữ liệu
Đơn vị cung cấp: Công ty TNHH Rikkei.AI
Mô tả sản phẩm: Phần mềm Smart AI Camera bao gồm các hệ thống sau: Phần mềm nhúng thực thi trên camera Phần mềm chạy trên cloud server Ứng dụng điện thoại dành cho người sử dụng Ứng dụng web dành cho người sử dụng Mô tả kỹ thuật cụ thể về từng phần mềm/ứng dụng như sau: Phần mềm nhúng thực thi trên camera: gồm các chức năng chính như sau: Update phần mềm từ xa qua mạng, xác thực thông tin update Server truyền dữ liệu video theo giao thức RTSP Giao thức RTSP là giao thức truyền thống kinh điển trong truyền video. Trên camera xây dựng server RTSP để tiếp nhận các yêu cầu xem video từ các thiết bị trong hệ thống mạng nội bộ. Khi nhận được các yêu cầu truyền tải video từ các thiết bị khác, camera bắt đầu truyền thông tin video đã mã hóa bởi thuật toán H264 đến thiết bị đích. Client truyền dữ liệu video theo giao thức WebRTC Giao thức WebRTC là giao thức mã nguồn mở được phát triển bởi Google và được phép dùng trong các sản phẩm thương mại. Đây là một trong những giao thức truyền video nổi tiếng và phổ biến nhất hiện nay, thường được dùng trong các hệ thống livestream với hàng chục nghìn người xem. Ưu điểm của WebRTC là có độ trễ rất thấp, mức độ bảo mật cao, hỗ trợ hiển thị trên nhiều loại thiết bị khác nhau, kể cả là trình duyệt web. Giao thức WebRTC được phát triển bằng ngôn ngữ lập trình C++. Dựa trên mã nguồn C++, hàng loạt SDK cho các ngôn ngữ lập trình khác cũng được phát triển như Javascript, Java, Swift, phục vụ việc truyền tải và hiển thị video trên hầu hết tất cả các loại thiết bị từ trình duyệt web đến các thiết bị điện thoại. Module biên dịch NPU Phần cứng của Smart Camera được tích hợp sẵn NPU (Neural Processing Unit – Đơn vị xử lý mạng thần kinh AI), với năng lực lên đến 6 TOPS, có khả năng xử lý các tác vụ AI mạnh mẽ ngay cả trên camera. Trình biên dịch NPU là device driver hỗ trợ chuyển đổi các mô hình AI chỉ có khả năng chạy trên máy tính (kiến trúc intel) để có thể chạy được trên camera. Module nén dữ liệu video theo chuẩn H264 Nén dữ liệu video là cần thiết để giảm kích thước video trước khi truyền đi. Phần mềm nẽn dữ liệu video trên camera sử dụng giao thức nén H264, mã nguồn C/C++, kết hợp cả hai hình thức là mã hóa phần mềm và mã hóa sử dụng bộ tăng tốc phần cứng (để giảm tải CPU). Module phát hiện khuôn mặt (face detection) Đây là một trong các thành phần quan trọng nhất trong các tính năng AI được trang bị trên camera. Chức năng phát hiện khuôn mặt được phát triển bằng cách thiết kế một mạng lưới trí tuệ nhân tạo để học cách nhận diện đặc trưng khuôn mặt của hàng chục nghìn người, có thể phát hiện khuôn mặt hiệu quả ở khoảng cách xa, khuôn mặt bị che khuất một phần, khuôn mặt đeo khẩu trang, trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau với độ chính xác cao. Module này cũng có khả năng chạy được offline trên camera với tốc độ nhanh. Module dự đoán giới tính Chức năng dự đoán giới tính được phát triển bằng cách thiết kế một mạng lưới trí tuệ nhân tạo để học cách nhận diện giới tính từ đặc trưng khuôn mặt của hàng chục nghìn người. Module này có khả năng nhận diện giới tính chính xác đến 96%, ngay cả khi người được nhận diện đang đeo khẩu trang, có thể nhận diện được giới tính của nhiều chủng tộc người khác nhau trên thế giới một cách chính xác. Module này cũng có thể chạy được offline trên camera với tốc độ nhanh. Module dự đoán tuổi Chức năng dự đoán tuổi được phát triển bằng cách thiết kế một mạng lưới trí tuệ nhân tạo để học cách dự đoán tuổi từ đặc trưng khuôn mặt của hàng chục nghìn người. Module này có khả năng dự đoán tuổi với độ chính xác +- 5 tuổi, ngay cả khi người được dự đoán đang đeo khẩu trang, có thể dự đoán tuổi của nhiều chủng tộc người khác nhau trên thế giới một cách chính xác. Module này cũng có thể chạy được offline trên camera với tốc độ nhanh. Module nhận diện khuôn mặt (face recognition) Đây là một trong các module khó và quan trọng nhất trong các module trí tuệ nhân tạo chạy trên camera. Module này được thiết kế bằng cách thiết kế một mạng lưới trí tuệ nhân tạo để học cách trích xuất thông tin khuôn mặt từ cơ sở dữ liệu khuôn mặt của nhiều triệu người thuộc khắp các chủng tộc trên thế giới, qua đó có thể nhận diện một cách hiệu quả với độ chính xác rất cao, ngay cả khi người sử dụng đang đeo khẩu trang. Module này cũng có thể được triển khai để chạy offline trên camera. Module giao tiếp truyền tin Các sự kiện AI được phát hiện bởi camera được truyền lên để lưu trữ trên server và chuyển tiếp sang những nơi tiếp nhận và xử lý thông tin khác thông qua giao thức MQTT. Đây là giao thức truyền tin phổ biến trong các hệ thống IoT, đảm bảo tốc độ truyền tin cao, độ tin cậy cao, khả năng xử lý được thông tin từ hàng triệu thiết bị đồng thời. Phần mềm chạy trên cloud server Server chuyển tiếp luồng video Video từ camera được truyền lên server thông qua giao thức WebRTC. Luồng video từ camera được phân phối đến các thiết bị nhận. Server đảm bảo thông tin được truyền đi với độ trễ thấp nhất, không can thiệp vào luồng video, không giải mã luồng video, tài nguyên tốn kém không đáng kể. Hàng chục thiết bị có thể tiếp nhận video đồng thời. Hệ thống quản lý thiết bị Số lượng camera có thể lên đến hàng chục nghìn hoặc thậm chí hàng trăm nghìn, hàng triệu. Hệ thống quản lý thiết bị được thiết kế để quản lý số lượng rất lớn các camera. Ngoài ra, hệ thống cũng có thể được mở rộng để quản lý nhiều loại thiết bị khác nhau như các loại cảm biến thông minh, loa thông minh, robot thông minh … Hệ thống quản lý sự kiện AI được sinh ra bởi camera Các sự kiện được phát hiện hoặc dự đoán bởi AI rất đa dạng (ví dụ: nhận diện được một khuôn mặt, phát hiện được một người, dự đoán được giới tính/tuổi của một người, phát hiện được một con vật, phát hiện một phương tiện giao thông …). Các sự kiện này được truyền lên server để lưu trữ tập trung phục vụ các mục đích xử lý khác chuyên sâu hơn. Hệ thống có thể lưu trữ riêng lẻ dữ liệu từ từng camera hoặc gom nhóm sự kiện của một số lượng các camera có liên quan đến nhau. Hệ thống quản lý video Video được cắt nhỏ ra từng phần và truyền lên server thông qua giao thức HTTPS để lưu trữ. Video trên server được lưu trữ thành các gói phụ thuộc vào đăng ký của người dùng (ví dụ: gói lưu trữ 3 ngày, 7 ngày, 10 ngày, 30 ngày), được phân quyền theo quyền của người dùng. Mạng lưới truyền tải nội dung (Content Delivery Manager) Hệ thống đảm bảo cho việc xem lại video từ nhiều thiết bị. Khi số lượng thiết bị trở lên quá lớn, hệ thống tự động thực hiện chức năng autoscale. Khi có một số thiết bị ở quá xa về địa lý so với nơi lưu trữ video, hệ thống tự động thực hiện định tuyến video đến nơi lưu trữ đủ gần với thiết bị để đảm bảo được trải nghiệm xem video của người dùng được tốt nhất. Hệ thống quản lý người dùng Số lượng người dùng hệ thống Smart AI Camera có thể lên đến hàng trăm nghìn. Hệ thống quản lý người dùng có một số tính năng như đăng ký, phân quyền sử dụng, chia sẻ thiết bị. Hệ thống cập nhật phần mềm từ xa (OTA firmware update) Phần mềm trên camera có thể được cập nhật thường xuyên để đảm bảo các tính năng trên camera luôn là mới nhất và an toàn nhất. Hệ thống cập nhật phần mềm từ xa cho phép cập nhật phần mềm cho một hoặc một nhóm camera với từng tính năng phần mềm cụ thể, nhiều mức độ cập nhật: cập nhật AI model, cập nhật driver, cập nhật toàn bộ hệ điều hành. Ứng dụng điện thoại dành cho người sử dụng Ứng dụng điện thoại bao gồm cả iOS và Android. Một số chức năng chính: Xem trực tuyến video Xem lại video Xem trực tuyến các sự kiện Xem lại lịch sử các sự kiện Phân quyền người dùng Quản lý thiết bị Ứng dụng web dành cho người sử dụng Xem trực tuyến video Xem lại video Xem trực tuyến các sự kiện Xem lại lịch sử các sự kiện Phân quyền người dùng Quản lý thiết bị
Nơi ứng dụng: Không có dữ liệu
Điểm đánh giá: 5,0
Đánh giá sản phẩm: Đánh giá sản phẩm
Catalog Sản phẩm
GCN bản quyền tác giả